|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
siêu thoát
 | [siêu thoát] | |  | salvation | |  | Chúng ta hãy cầu nguyện cho linh hồn ông ấy được siêu thoát! | | Let's pray for the salvation of his soul |
Go beyong usual practices như siêu độ
|
|
|
|